Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

A

annoy

(v), gây khó chịu

 


approach

(v), tiếp cận, tới gần

 


arrest

(v), bắt giữ (ai)

 


audience

(n), thính giả, khán giả