Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

B

belt

/belt/ - danh từ: thắt lưng


boots

 /buːts/ (n), đôi giày cao ống


business

(n), kinh doanh