Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

C

campsite

(n) nơi cắm trại


career

(n) sự nghiệp


cash

(n) tiền mặt


credit card

(n) thẻ tín dụng


cupboard

(n) cái tủ


curtain

(n) màn cửa