Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

L

large

(adj), rộng, lớn


light

(adj), màu nhạt, màu sáng, nhẹ (cân nặng), yếu


long

(adj), dài, lâu