U7 - Vocabulary
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
P |
---|
painting(n), bức tranh | |
pass(v), đậu/ đỗ (kì thi) | |
portrait(n), chân dung | |
predict(v), dự đoán | |
preserve(v), bảo quản | |