Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

P

painting

(n), bức tranh


pass

(v), đậu/ đỗ (kì thi)


portrait

(n), chân dung


predict

(v), dự đoán


preserve

(v), bảo quản