Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

R

remind

(v) gợi nhớ cho ai về điều gì


responsible

(adj) có trách nhiệm


run out of

(phr.v) cạn kiệt, hết