Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

S

seagull

(n) mòng biển (chim)


shopping mal

(n) trung tâm mua sắm


shorten

(v) rút ngắn lại


suburb

(n) ngoại ô