Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

S

shirt

(n), áo sơ mi


shoes

(n), đôi giày


short

(adj), ngắn


small

(adj), nhỏ


sunglasses

(n), kính mát


sweater

(n), áo len