Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  (Next)
  ALL

T

these

(lượng từ) những cái này

These + N số nhiều

Ex: These books are good

These are our chairs.


They've got

Họ có... (dạng đầy đủ: They have got

Thì hiện tại đơn

🌱 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả thói quenhành động lặp lại theo chu kỳ (always, usuallyoften, sometimes...)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý

  • Diễn tả thời gian biểu, lịch trình (xe buýt, giờ học...)

🛠️ Cấu trúc:

Loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + V(s/es) (với he/she/it)
Phủ định S + do/does + not + V
Nghi vấn Do/Does + S + V ?

🔍 Ví dụ:

🕐 Dấu hiệu nhận biết:


Thì hiện tại hoàn thành

🧠 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

1. Công thức


2. Cách chia "have"

Chủ ngữ Trợ động từ
I / You / We / They have
He / She / It has

3. Cách dùng chính

Cách dùng Ví dụ Giải thích
🟢 Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm I have seen that movie. Không nói rõ khi nào đã xem
🟢 Hành động vừa mới xảy ra (với "just") She has just left. Cô ấy vừa mới rời đi
🟢 Hành động xảy ra nhiều lần cho đến hiện tại We have visited Da Lat three times. Lặp lại nhiều lần
🟢 Kinh nghiệm (với ever, never) Have you ever eaten sushi? Kinh nghiệm trong đời
🟢 Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn (với for, since) He has worked here since 2015. Bắt đầu 2015 và vẫn làm việc

4. Dấu hiệu nhận biết


5. Lưu ý


Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

🧠 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

1. Công thức


2. Cách dùng chính

Cách dùng Ví dụ Giải thích
🟢 Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại I have been working here since 2020. Bắt đầu từ 2020 và vẫn còn làm
🟢 Hành động vừa kết thúc, để lại kết quả ở hiện tại She is tired because she has been running. Vẫn thấy mệt vì vừa mới chạy
🟢 Nhấn mạnh tính liên tục hoặc kéo dài của hành động We have been talking for hours. Nhấn mạnh quá trình dài

3. Dấu hiệu nhận biết


🔄 4. So sánh với thì hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành (Have/Has + V3) Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Have/Has + been + V-ing)
Nhấn mạnh kết quả Nhấn mạnh quá trình, thời gian
I have read five books. → Kết quả: đã đọc xong 5 cuốn I have been reading this book for 2 hours. → Quá trình đang đọc
Hành động có thể đã kết thúc Hành động vẫn còn tiếp diễn hoặc vừa dừng lại

5. Lưu ý


Thì hiện tại tiếp diễn

🌊 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói

  • Diễn tả hành động tạm thời

  • Diễn tả kế hoạch đã sắp xếp trước (gần tương lai)

🛠️ Cấu trúc:

Loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + am/is/are + V-ing
Phủ định S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing ?

🔍 Ví dụ:

🕐 Dấu hiệu nhận biết:


⚠️ Phân biệt thì hiện tại đơn và tiếp diễn

Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn
Hành động thường xuyên Hành động đang diễn ra
Sự thật hiển nhiên Hành động tạm thời
Lịch trình cố định Kế hoạch gần trong tương lai

Thì quá khứ đơn

🕰️ Thì Quá Khứ Đơn – Simple Past

1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + V2 (động từ ở quá khứ)
She visited her grandmother yesterday.

b. Câu phủ định:

🔹 S + did not (didn’t) + V-inf
They didn’t go to school last Monday.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Did + S + V-inf?
Did you see the movie?


2. Quy tắc chia động từ


3. Cách dùng

Cách dùng Ví dụ Ghi chú
🟢 Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ I met her last night. Đã kết thúc
🟢 Một loạt hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ He got up, brushed his teeth and left. Diễn đạt trình tự
🟢 Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ When I was a child, I often played outside. Thói quen cũ

4. Dấu hiệu nhận biết


5. Lưu ý


Thì quá khứ hoàn thành

Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)


1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + had + V3 (past participle)
She had left before I arrived.

b. Câu phủ định:

🔹 S + had not (hadn’t) + V3
He hadn’t eaten anything when I met him.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Had + S + V3?
Had you studied English before 2010?


2. Cách dùng

Cách dùng Ví dụ Giải thích
🟢 Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ I had finished dinner when she arrived. Hoàn tất bữa tối trước khi cô ấy đến
🟢 Dùng trong câu điều kiện loại 3 If he had studied, he would have passed. Giả định không có thật trong quá khứ
🟢 Nhấn mạnh kết quả của một hành động trong quá khứ She was sad because she had lost her keys. Nhấn mạnh lý do trong quá khứ

3. Dấu hiệu nhận biết


4. So sánh với Quá khứ đơn

Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Xảy ra sau Xảy ra trước
He came home and started cooking. He had cooked before he came home.
Không dùng "had" Dùng "had + V3"

5. Lưu ý

  • Chỉ dùng quá khứ hoàn thành khi có 2 hành động trong quá khứ, để phân biệt thứ tự.

  • Nếu không có hành động nào xảy ra sau, không cần thì quá khứ hoàn thành.


Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

🔄 Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)


1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + had + been + V-ing
She had been studying for two hours before the exam started.

b. Câu phủ định:

🔹 S + had not (hadn’t) + been + V-ing
They hadn’t been sleeping well before the trip.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Had + S + been + V-ing?
Had you been waiting long before he arrived?


2. Cách dùng chính

Cách dùng Ví dụ Giải thích
🟢 Nhấn mạnh quá trình của một hành động xảy ra trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ We had been working for hours when the boss came. Nhấn mạnh quá trình kéo dài
🟢 Giải thích nguyên nhân của một tình trạng trong quá khứ She was tired because she had been running. Mệt vì vừa chạy lâu trước đó

3. Dấu hiệu nhận biết


4. So sánh với Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Quá khứ hoàn thành (had + V3) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing)
Nhấn mạnh kết quả đã hoàn tất Nhấn mạnh quá trình/hành động kéo dài
He had finished his homework. He had been doing his homework for 2 hours.
Thường đi với just, already Thường đi với for, since, how long

5. Lưu ý quan trọng


Thì quá khứ tiếp diễn

🔄 Thì Quá Khứ Tiếp Diễn – Past Continuous

1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + was/were + V-ing
She was cooking when I arrived.

b. Câu phủ định:

🔹 S + was/were + not + V-ing
They weren’t watching TV at 9 p.m.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Was/Were + S + V-ing?
Were you sleeping when I called?


2. Cách dùng

Cách dùng Ví dụ Ghi chú
🟢 Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ At 7 o’clock last night, I was watching TV. Nhấn mạnh “đúng lúc đó”
🟢 Hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào I was sleeping when the phone rang. Thường dùng kèm thì quá khứ đơn
🟢 Hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ She was cooking while he was cleaning. Dùng 2 mệnh đề quá khứ tiếp diễn

3. Dấu hiệu nhận biết


4. Bảng chia “to be” quá khứ

Chủ ngữ Động từ “to be
I / He / She / It was
You / We / They were

5. So sánh với Thì Quá Khứ Đơn

Quá khứ đơn Quá khứ tiếp diễn
Hành động ngắn, xảy ra xen vào Hành động dài hơn, đang xảy ra
The phone rang. I was sleeping when the phone rang.
Tập trung vào kết quả Tập trung vào quá trình

6. Lưu ý



Page:  1  2  (Next)
  ALL