Thì hiện tại đơn
✅ Cách dùng:
-
Diễn tả thói quen, hành động lặp lại theo chu kỳ (always, usually, often, sometimes...)
-
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
-
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình (xe buýt, giờ học...)
🛠️ Cấu trúc:
| Loại câu |
Cấu trúc |
| Khẳng định |
S + V(s/es) (với he/she/it) |
| Phủ định |
S + do/does + not + V |
| Nghi vấn |
Do/Does + S + V ? |
🔍 Ví dụ:
🕐 Dấu hiệu nhận biết:
|
|
Thì hiện tại hoàn thành 🧠 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
✅ 1. Công thức
✅ 2. Cách chia "have"
✅ 3. Cách dùng chính
✅ 4. Dấu hiệu nhận biết
-
ever, never, just, already, yet, recently, lately
-
since + mốc thời gian (since 2010, since yesterday)
-
for + khoảng thời gian (for 3 years, for a long time)
-
so far, up to now, until now
❗ 5. Lưu ý
|
|
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
✅ 1. Công thức
✅ 2. Cách dùng chính
✅ 3. Dấu hiệu nhận biết
❗ 5. Lưu ý
|
|
Thì hiện tại tiếp diễn
✅ Cách dùng:
-
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
-
Diễn tả hành động tạm thời
-
Diễn tả kế hoạch đã sắp xếp trước (gần tương lai)
🛠️ Cấu trúc:
| Loại câu |
Cấu trúc |
| Khẳng định |
S + am/is/are + V-ing |
| Phủ định |
S + am/is/are + not + V-ing |
| Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V-ing ? |
🔍 Ví dụ:
🕐 Dấu hiệu nhận biết:
| Hiện tại đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
| Hành động thường xuyên |
Hành động đang diễn ra |
| Sự thật hiển nhiên |
Hành động tạm thời |
| Lịch trình cố định |
Kế hoạch gần trong tương lai |
|
|
Thì quá khứ hoàn thành ⏪ Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
✅ 1. Công thức
a. Câu khẳng định:
🔹 S + had + V3 (past participle) → She had left before I arrived.
b. Câu phủ định:
🔹 S + had not (hadn’t) + V3 → He hadn’t eaten anything when I met him.
c. Câu nghi vấn:
🔹 Had + S + V3? → Had you studied English before 2010?
✅ 2. Cách dùng
✅ 3. Dấu hiệu nhận biết
✅ 4. So sánh với Quá khứ đơn
❗ 5. Lưu ý
-
Chỉ dùng quá khứ hoàn thành khi có 2 hành động trong quá khứ, để phân biệt thứ tự.
-
Nếu không có hành động nào xảy ra sau, không cần thì quá khứ hoàn thành.
|
|
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
|