Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

T

tent

(n) cái lều


thought

(V2 - quá khứ của think: think - thought - thought): suy nghĩ


tidy

(v) dọn dẹp

(adj) gọn gàng


took part

quá khứ của take part nghĩa là: tham gia