Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

W

We've got

Chúng tôi có... (dạng đầy đủ: We have got

would rather

✅ 1. Would rather + V (bare infinitive)

👉 Dùng để nói mình muốn làm gì hơn:

Chủ ngữ + would rather + V nguyên thể không “to

📌 Ví dụ:


✅ 2. Would rather + somebody + V2 (quá khứ đơn)

👉 Dùng khi bạn muốn người khác làm gì đó (nhưng vẫn mang nghĩa hiện tại)

S1 + would rather + S2 + V2/ed

📌 Ví dụ:

❗ Mặc dù dùng quá khứ, nhưng thời gian là hiện tại hoặc tương lai, giống câu điều kiện loại 2.


✅ 3. Would rather + have + V3

👉 Dùng để nói về điều muốn xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra.

S1 + would rather + have + V3

📌 Ví dụ:


📌 So sánh nhanh:

Mẫu câu Ý nghĩa
I’d rather go now. Tôi muốn đi ngay bây giờ.
I’d rather you went now. Tôi muốn bạn đi ngay.
I’d rather have gone earlier. Giá mà tôi đã đi sớm hơn.

🧠 Mẹo ghi nhớ:


would you mind

✅ Cấu trúc 1: Would you mind + V-ing

👉 Dùng khi bạn muốn nhờ ai đó làm gì (một cách lịch sự):

🔹 Would you mind opening the window?
(Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

🔹 Would you mind helping me with this?
(Bạn có phiền giúp tôi chuyện này không?)

➡️ Nếu người nghe đồng ý, họ sẽ trả lời:

➡️ Nếu từ chối, họ có thể nói:


✅ Cấu trúc 2: Would you mind if + S + V (quá khứ đơn)

👉 Dùng khi xin phép để làm gì đó:

🔹 Would you mind if I sat here?
(Bạn có phiền nếu tôi ngồi ở đây không?)

🔹 Would you mind if we left a bit early?
(Bạn có phiền nếu chúng tôi rời đi sớm một chút không?)

📝 Lưu ý: Mặc dù là “V quá khứ”, nhưng thời gian thực tế vẫn là tương lai hoặc hiện tại, vì đây là cách nói lịch sự.


⚠️ Lưu ý quan trọng: