🔴 CÁC CÁCH ĐỌC CỦA NGUYÊN ÂM “A”
Cách đọc | IPA | Ví dụ |
---|---|---|
1. /æ/ (a ngắn) | /æ/ | cat, map, hat, man |
2. /eɪ/ (a dài – âm đôi) | /eɪ/ | name, cake, late, make |
3. /ɑː/ (a dài – Anh-Anh) | /ɑː/ | car, father, class (BrE) |
4. /eə/ (âm đôi) | /eə/ | care, share, dare |
5. /ə/ (schwa) | /ə/ | about, ago, across |
6. /ɒ/ hoặc /ɔː/ | /ɒ/, /ɔː/ | want, wash, water (BrE) |
7. /ɛə/ (hiếm) | /ɛə/ | aeroplane (BrE) |
🧩 CÁC TRƯỜNG HỢP CỤ THỂ ẢNH HƯỞNG CÁCH ĐỌC CỦA “A”
✅ 1. Chữ "e" câm sau “a” → /eɪ/
-
Khi "a" đứng trước một phụ âm và có "e" ở cuối từ, "a" thường đọc là /eɪ/
-
Ví dụ:
✅ 2. “A” trong âm tiết đóng (kết thúc bằng phụ âm) → /æ/
-
Khi "a" nằm trong âm tiết kết thúc bằng phụ âm → thường đọc là /æ/
-
Ví dụ:
✅ 3. “A” trước “r” → /ɑː/ hoặc /eə/
-
“a” đi trước r thường bị ảnh hưởng:
-
BrE: /ɑː/
-
AmE: /ɑːr/ hoặc /ɛə/
-
-
Ví dụ:
✅ 4. “A” không nhấn âm → đọc là /ə/
-
Khi nằm ở âm tiết không có trọng âm, “a” thường biến thành /ə/
-
Ví dụ:
✅ 5. “A” trong tổ hợp nguyên âm
Một số tổ hợp chữ chứa “a” sẽ làm thay đổi phát âm:
-
“ai” hoặc “ay” → /eɪ/
-
“au” hoặc “aw” → /ɔː/
-
“al” trước phụ âm → /ɔː/
-
“ar” trong một số từ → /ɑː/
✅ 6. “A” trước “ll” hoặc “lk” (trường hợp đặc biệt) → /ɔː/
-
Dù là chữ “a”, nhưng phát âm lại như /ɔː/ (gần giống “o”)
-
Ví dụ:
✅ 7. “A” trong từ vay mượn nước ngoài → /ɑː/, /æ/, /eɪ/...
-
Do ảnh hưởng từ ngôn ngữ gốc, có thể đọc bất thường:
📌 Tóm tắt nhanh dạng sơ đồ hóa
Trường hợp | Cách đọc “a” | Ví dụ |
---|---|---|
Âm tiết mở + "e" câm | /eɪ/ | name, cake |
Âm tiết đóng | /æ/ | cat, map |
Trước “r” | /ɑː/, /eə/ | car, care |
Âm không nhấn | /ə/ | about, sofa |
Tổ hợp “ai/ay” | /eɪ/ | rain, day |
Tổ hợp “au/aw” | /ɔː/ | author, law |
Trước “ll/lk” | /ɔː/ | call, talk |
Từ gốc nước ngoài | biến đổi | pasta, data |