Trong tiếng Anh, các hợp âm phụ âm (consonant clusters) là hiện tượng hai hoặc nhiều phụ âm đứng cạnh nhau trong một âm tiết, không có nguyên âm chen giữa. Đây là phần quan trọng để phát âm trôi chảy và tự nhiên.
🔤 I. Khái niệm Hợp âm phụ âm (Consonant Cluster)
-
Là nhóm từ 2 đến 4 phụ âm đi liền nhau trong một âm tiết, thường xuất hiện:
🟦 II. Các dạng hợp âm thường gặp
🟡 1. Hợp âm đầu từ (Initial consonant clusters)
2 phụ âm:
• /pl/ – play, please
• /bl/ – blue, black
• /tr/ – train, tree
• /dr/ – drive, draw
• /kr/ – cry, cream
• /gr/ – green, grow
• /sk/ – skip, sky
• /sp/ – speak, sport
• /st/ – stop, star
• /sn/ – snow, sneak
3 phụ âm:
• /spl/ – splash, splendid
• /spr/ – spring, spread
• /str/ – street, strong
• /skr/ – scream, scratch
• /skw/ – square
🟠 2. Hợp âm cuối từ (Final consonant clusters)
2 phụ âm:
• /nt/ – want, plant
• /nd/ – hand, friend
• /st/ – past, fast
• /sk/ – ask, desk
• /mp/ – lamp, jump
* /ld/ tương đương âm /ôd/ trong tiếng Việt: child, field
* /lt/ tương đương âm /ôt/ trong tiếng Việt: quilt, built, result
3 phụ âm:
• /nks/ – thanks, links
• /mpt/ – jumped, prompt
• /lpt/ – helped
• /kst/ – next, text
4 phụ âm (hiếm gặp):
• /kstʃ/ – texts
• /mpst/ – glimpsed
• /lfθs/ – twelfths
🟩 III. Hợp âm kép cả đầu và cuối (Complex clusters)
Ví dụ:
• spring – /spriŋ/ (3 phụ âm đầu, 1 cuối)
• glimpsed – /ɡlimpst/ (2 đầu, 4 cuối)
• strengths – /streŋkθs/ (3 đầu, 3 cuối)
🧠 IV. Mẹo học hợp âm phụ âm hiệu quả
✅ Bắt đầu từ cụm đơn giản: như /pl/, /tr/, /st/
✅ Luyện theo cụm âm, không đọc từng chữ cái
✅ Ghi âm lại giọng mình để so sánh
✅ Tập trung vào các âm cuối từ – người Việt hay bỏ sót âm cuối
✅ Dùng từ vựng quen thuộc để luyện (play, green, plant, past...)